Có 2 kết quả:
靠夭 kào yāo ㄎㄠˋ ㄧㄠ • 靠腰 kào yāo ㄎㄠˋ ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 靠腰[kao4 yao1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to cry from hunger (from Taiwanese 哭枵, POJ pr. [khàu-iau])
(2) (slang) (Tw) to whine
(3) shut the hell up!
(4) fuck!
(5) damn!
(2) (slang) (Tw) to whine
(3) shut the hell up!
(4) fuck!
(5) damn!
Bình luận 0